| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Toán học & tuổi trẻ số 374 tháng 8 năm 2008 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | 45 |
| 2 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 25 |
| 3 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 18 |
| 4 | Công nghệ 8 công nghiệp | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
| 5 | Toán 7 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 17 |
| 6 | Toán tuổi thơ 2 số 108 tháng 2 năm 2012 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 16 |
| 7 | Toán tuổi thơ 2 số 109 tháng 3 năm 2012 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 16 |
| 8 | Toán tuổi thơ 2 số 151 tháng 9 năm 2015 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 16 |
| 9 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 16 |
| 10 | Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
| 11 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 15 |
| 12 | Vật lí 6 | VŨ QUANG | 15 |
| 13 | TOÁN 9 TẬP 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 14 |
| 14 | Toán tuổi thơ 2 số 97 tháng 3 năm 2011 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 14 |
| 15 | Ngữ Văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
| 16 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 14 |
| 17 | Tập bản đồ và bài thực hành Địa lý 7 | NGUYỄN QUÝ THAO | 13 |
| 18 | Toán 8 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 13 |
| 19 | Toán tuổi thơ 2 số 82 tháng 12 năm 2009 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 12 |
| 20 | Toán tuổi thơ 2 số 158 tháng 4 năm 2016 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 12 |
| 21 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) HĐNGLL quyển 1 | VÕ HỒNG VÂN | 12 |
| 22 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 12 |
| 23 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 12 |
| 24 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 12 |
| 25 | Công nghệ 9 Nấu ăn sách giáo viên | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 11 |
| 26 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 11 |
| 27 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 11 |
| 28 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 11 |
| 29 | Dân tộc Pà Thẻn | CHU THÁI SƠN | 11 |
| 30 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 11 |
| 31 | Lịch Sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 11 |
| 32 | Toán tuổi thơ 2 số 133 tháng 3 năm 2014 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 11 |
| 33 | Toán tuổi thơ 2 số 134 tháng 4 năm 2014 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 34 | Toán tuổi thơ 2 số 143 tháng 1 năm 2015 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 35 | Toán tuổi thơ 2 số 152 tháng 10 năm 2015 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 36 | Toán tuổi thơ 2 số 153 tháng 11 năm 2015 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 37 | Toán tuổi thơ 2 số 154 tháng 12 năm 2015 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 38 | Toán tuổi thơ 2 số 155 tháng 1 năm 2016 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 39 | Toán tuổi thơ 2 số 156 tháng 2 năm 2016 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 40 | Toán tuổi thơ 2 số 157 tháng 3 năm 2016 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 41 | Toán tuổi thơ 2 số 110 tháng 4 năm 2012 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 42 | Toán tuổi thơ 2 số 129 tháng 11 năm 2013 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 43 | Toán tuổi thơ 2 số 130 tháng 12 năm 2013 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 44 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10 |
| 45 | Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10 |
| 46 | Toán tuổi thơ 2 số 83 tháng 1 năm 2010 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 47 | Toán tuổi thơ 2 số 80 tháng 10 năm 2009 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 48 | Toán tuổi thơ 2 số 81 tháng 11 năm 2009 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 49 | Toán tuổi thơ 2 số 98 tháng 4 năm 2011 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 50 | Toán tuổi thơ 2 số 94 tháng 12 năm 2010 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 51 | Toán tuổi thơ 2 số 95 tháng 1 năm 2011 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 52 | Toán tuổi thơ 2 số 96 tháng 2 năm 2011 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 53 | Toán tuổi thơ 2 tháng 9 số 161 + 162 tháng 9 năm 2016 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 54 | Toán tuổi thơ 2 số 145 tháng 2 năm 2015 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 55 | Toán tuổi thơ 2 số 70 tháng 1 năm 2009 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 10 |
| 56 | Lịch sử 9 sách giáo viên | PHAN NGỌC LIÊN | 10 |
| 57 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 10 |
| 58 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) HĐNGLL quyển 2 | VÕ HỒNG VÂN | 10 |
| 59 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 10 |
| 60 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 10 |
| 61 | Nâng cao và phát triển Toán 7 tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 10 |
| 62 | Lịch sử và địa lý 7 | VŨ MINH GIANG | 10 |
| 63 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 10 |
| 64 | BÀI TẬP TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 10 |
| 65 | Ngữ văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
| 66 | NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
| 67 | Bài tập Ngữ Văn 7 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
| 68 | BÀI TẬP NGỮ VĂN 7 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10 |
| 69 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 10 |
| 70 | TIẾNG ANH 6 TẬP 2 -SÁCH BÀI TẬP | HOÀNG VĂN VÂN | 10 |
| 71 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 7 | LƯU THU THỦY | 10 |
| 72 | Bài tập Toán 7 tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10 |
| 73 | Địa lí 7 | NGUYỄN DƯỢC | 10 |
| 74 | TIN HỌC 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10 |
| 75 | Công nghệ 9 sửa chữa xe đạp | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
| 76 | Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
| 77 | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
| 78 | Sinh học 6 sách giáo viên | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
| 79 | Sinh học 9 sách giáo viên | NGUYỄN QUANG VINH | 9 |
| 80 | Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 81 | Ngữ văn 9 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 82 | Ngữ văn 9 tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 83 | Ngữ Văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 84 | Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 85 | Công nghệ 9 cắt may | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 9 |
| 86 | Địa lí 6 sách giáo viên | NGUYỄN DƯỢC | 9 |
| 87 | Địa lí 9 sách giáo viên | NGUYỄN DƯỢC | 9 |
| 88 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 89 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 90 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 91 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 92 | Bài tập Ngữ Văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
| 93 | TOÁN 7 TẬP 2 | HÀ HUY KHOÁI | 9 |
| 94 | Giáo dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 9 |
| 95 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 9 |
| 96 | Giáo dục công dân 9 sách giáo viên | HÀ NHẬT THĂNG | 9 |
| 97 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 9 |
| 98 | Toán tuổi thơ 2 số 92 tháng 10 năm 2010 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 9 |
| 99 | Toán 7 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 9 |
| 100 | Toán tuổi thơ 2 số 131 tháng 1 năm 2014 | NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | 9 |
|