| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo địa
|
19
|
528500
|
| 2 |
Văn học và tuổi trẻ
|
22
|
353000
|
| 3 |
Sách tra cứu
|
27
|
1111000
|
| 4 |
Sách tham khảo lịch sử
|
42
|
743700
|
| 5 |
Sách tham khảo sinh
|
55
|
1261100
|
| 6 |
Thế giới mới
|
56
|
786600
|
| 7 |
Dạy và học ngày nay
|
70
|
949800
|
| 8 |
Sách tham khảo hoá
|
72
|
2294100
|
| 9 |
Sách tham khảo lí
|
77
|
1901500
|
| 10 |
Vật lí tuổi trẻ
|
86
|
763700
|
| 11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
86
|
1125000
|
| 12 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
87
|
1265500
|
| 13 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
93
|
2601800
|
| 14 |
Toán học tuổi trẻ
|
95
|
712000
|
| 15 |
Tạp chí giáo dục
|
121
|
1851900
|
| 16 |
Sách tham khảo
|
130
|
10232900
|
| 17 |
Sách pháp luật
|
131
|
5281100
|
| 18 |
Sách tham khảo văn
|
165
|
4959900
|
| 19 |
Sách đạo đức
|
194
|
7830200
|
| 20 |
Sách tham khảo toán
|
196
|
5595700
|
| 21 |
Sách giáo khoa khối 9
|
207
|
1711900
|
| 22 |
Sách giáo khoa khối 8
|
315
|
3864200
|
| 23 |
Sách giáo khoa khối 6
|
375
|
5300700
|
| 24 |
Sách giáo khoa khối 7
|
490
|
7314100
|
| 25 |
Toán tuổi thơ
|
541
|
3869000
|
| 26 |
Sách thiếu nhi
|
834
|
1608500
|
| 27 |
Sách nghiệp vụ
|
1249
|
25003800
|
| |
TỔNG
|
5835
|
100821200
|